Bệnh sởi là gì? Các công bố khoa học về Bệnh sởi

Bệnh sởi là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Morbillivirus gây ra, lây lan nhanh qua đường hô hấp và từng là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em. Đây là bệnh có khả năng lây mạnh, đặc trưng bởi sốt, ho, viêm kết mạc, phát ban toàn thân và chỉ được phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine.

Giới thiệu về bệnh sởi

Bệnh sởi (Measles) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae, chi Morbillivirus. Đây là một trong những bệnh có tốc độ lây lan nhanh nhất từng được ghi nhận trong lịch sử y học. Đặc điểm nổi bật của bệnh sởi là khả năng lan truyền trong cộng đồng với tốc độ rất cao, khiến chỉ cần một vài ca bệnh cũng có thể dẫn đến bùng phát dịch.

Trước khi vaccine sởi được đưa vào chương trình tiêm chủng mở rộng, bệnh này từng là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em trên toàn thế giới. Sự xuất hiện của vaccine từ thập niên 1960 đã giúp giảm hàng triệu ca tử vong mỗi năm. Tuy nhiên, bệnh sởi chưa được loại trừ hoàn toàn, và hiện vẫn là một trong những bệnh truyền nhiễm gây quan ngại tại nhiều quốc gia, đặc biệt ở những nơi tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt mức khuyến cáo của WHO.

Tính chất nguy hiểm của bệnh sởi không chỉ đến từ khả năng lây lan mạnh mà còn do những biến chứng có thể đe dọa tính mạng, như viêm phổi, viêm não hoặc suy dinh dưỡng nặng. Do đó, bệnh sởi là một trong những bệnh được theo dõi chặt chẽ trong chương trình y tế toàn cầu.

  • Bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus ARN gây ra.
  • Khả năng lây lan cao, chủ yếu qua đường hô hấp.
  • Là nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em trước khi có vaccine.

Đặc điểm tác nhân gây bệnh

Virus sởi có vật chất di truyền là RNA sợi đơn âm (negative-sense single-stranded RNA). Cấu trúc của virus gồm một nucleocapsid chứa RNA, bao bọc bên ngoài bởi lớp vỏ lipid có chứa các protein bề mặt H (hemagglutinin) và F (fusion). Các protein này giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ, đồng thời là mục tiêu quan trọng để hệ miễn dịch nhận diện và tạo kháng thể.

Virus sởi rất nhạy cảm với các yếu tố vật lý và hóa học. Nó dễ dàng bị bất hoạt bởi nhiệt độ cao, ánh sáng tia cực tím và các chất khử trùng thông thường như cồn hoặc dung dịch chlor. Tuy nhiên, trong môi trường kín như phòng học, bệnh viện hoặc nơi tập trung đông người, virus có thể tồn tại trong không khí hoặc trên bề mặt tới 2 giờ. Chính yếu tố này làm tăng nguy cơ lây nhiễm gián tiếp khi người lành tiếp xúc môi trường bị ô nhiễm.

Đặc điểm sinh học của virus sởi có thể tóm tắt trong bảng dưới đây:

Thuộc tính Mô tả
Họ virus Paramyxoviridae
Chi Morbillivirus
Vật chất di truyền RNA sợi đơn âm
Cấu trúc bề mặt Protein H và F giúp bám dính và hòa màng
Khả năng tồn tại ngoài cơ thể Lên đến 2 giờ trong môi trường kín

Đường lây truyền

Virus sởi lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, đặc biệt thông qua các hạt dịch tiết nhỏ li ti (giọt bắn) phát tán khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Người lành có thể bị lây nhiễm khi hít phải không khí có chứa virus hoặc khi chạm vào bề mặt bị ô nhiễm rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng. Khả năng lây truyền này khiến sởi được xếp vào nhóm bệnh truyền nhiễm có tính lây lan cao nhất từng được ghi nhận.

Người mắc bệnh có khả năng lây cho người khác từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi phát ban. Điều này tạo ra khoảng thời gian nguy hiểm, khi người bệnh chưa có biểu hiện rõ ràng nhưng đã có thể làm lây lan virus trong cộng đồng. Tỷ lệ lây nhiễm gần như chắc chắn ở những người chưa từng mắc bệnh hoặc chưa được tiêm vaccine.

Tính lây lan mạnh mẽ của sởi được thể hiện rõ qua chỉ số hệ số lây cơ bản R0R_0. Nghiên cứu cho thấy R0R_0 của sởi dao động từ 12 đến 18, nghĩa là một người bệnh có thể lây cho 12–18 người khác trong cộng đồng không có miễn dịch. Con số này cao hơn nhiều so với bệnh cúm mùa (R0 ≈ 1.3) hay COVID-19 trong giai đoạn đầu (R0 ≈ 2–3). Công thức biểu diễn hệ số lây cơ bản như sau:

R0=βγR_0 = \frac{\beta}{\gamma}

Trong đó, β\beta là tốc độ lây truyền, γ\gamma là tốc độ hồi phục hoặc cách ly. Với giá trị R0R_0 cao như vậy, chỉ có miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm vaccine mới có thể kiểm soát sự lây lan.

  • Lây qua giọt bắn đường hô hấp.
  • Có thể lây khi tiếp xúc bề mặt chứa virus.
  • Thời gian lây: từ 4 ngày trước đến 4 ngày sau phát ban.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh sởi có thời gian ủ bệnh trung bình 10–14 ngày. Giai đoạn đầu (tiền triệu) khởi phát bằng các triệu chứng không đặc hiệu như sốt cao, ho khan, chảy nước mũi, viêm kết mạc. Một dấu hiệu đặc trưng ở giai đoạn này là sự xuất hiện của đốm Koplik trong niêm mạc miệng, được xem như chỉ điểm chẩn đoán đặc hiệu cho bệnh sởi.

Khi bệnh tiến triển, ban đỏ đặc trưng sẽ xuất hiện. Ban thường bắt đầu từ vùng mặt, sau tai, rồi lan dần xuống thân mình và tứ chi. Ban đỏ tồn tại khoảng 5–7 ngày trước khi mờ dần, để lại những mảng bong vảy da mỏng. Toàn bộ quá trình từ khởi phát đến hồi phục kéo dài khoảng 2–3 tuần, tùy thuộc vào sức khỏe và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân.

Các triệu chứng điển hình có thể phân nhóm như sau:

  • Giai đoạn ủ bệnh: không triệu chứng rõ ràng, kéo dài 10–14 ngày.
  • Giai đoạn tiền triệu: sốt, ho, chảy nước mũi, viêm kết mạc, đốm Koplik.
  • Giai đoạn phát ban: ban đỏ lan khắp cơ thể, kéo dài 5–7 ngày.
  • Giai đoạn hồi phục: ban biến mất, da bong vảy, sức khỏe dần hồi phục.

Bảng sau minh họa tiến trình lâm sàng của bệnh sởi:

Giai đoạn Thời gian Đặc điểm
Ủ bệnh 10–14 ngày Không triệu chứng rõ ràng
Tiền triệu 2–4 ngày Sốt, ho, viêm kết mạc, đốm Koplik
Phát ban 5–7 ngày Ban đỏ từ mặt lan xuống toàn thân
Hồi phục 1–2 tuần Ban mờ dần, da bong vảy

Biến chứng

Bệnh sởi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi, người suy dinh dưỡng và người có hệ miễn dịch suy yếu. Các biến chứng này có thể làm tăng nguy cơ tử vong hoặc để lại di chứng lâu dài cho người bệnh. Viêm phổi được xem là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến sởi, chiếm tới 50–60% số ca tử vong do bệnh này.

Các biến chứng phổ biến bao gồm viêm tai giữa, tiêu chảy nặng, suy dinh dưỡng do giảm hấp thu, và viêm giác mạc gây mù lòa. Viêm não sau sởi là biến chứng hiếm nhưng rất nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao và có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn. Ngoài ra, một biến chứng muộn khác là bệnh não xơ hóa bán cấp tiến triển (SSPE) có thể xuất hiện nhiều năm sau khi nhiễm sởi, với tiên lượng xấu.

Theo UNICEF, mỗi năm hàng trăm nghìn trẻ em trên toàn cầu vẫn tử vong vì biến chứng của bệnh sởi, chủ yếu ở các quốc gia có tỷ lệ tiêm chủng thấp. Bảng sau minh họa một số biến chứng chính của bệnh sởi:

Biến chứng Tỷ lệ mắc Hậu quả
Viêm phổi 5–10% Nguyên nhân tử vong hàng đầu ở trẻ em mắc sởi
Viêm tai giữa 7–9% Có thể gây điếc nếu không điều trị
Viêm giác mạc 2–4% Dẫn đến mù lòa, đặc biệt ở trẻ suy dinh dưỡng
Viêm não cấp tính 0.1% Tỷ lệ tử vong cao, di chứng thần kinh nặng
SSPE 1/10.000 ca Xuất hiện muộn, tiến triển không thể chữa khỏi

Chẩn đoán

Chẩn đoán sởi dựa chủ yếu vào lâm sàng với các biểu hiện đặc trưng: sốt cao, viêm long đường hô hấp, viêm kết mạc, đốm Koplik và phát ban dạng dát sẩn. Tuy nhiên, để xác định chính xác và phân biệt với các bệnh phát ban khác như rubella hoặc sốt phát ban do siêu vi khác, cần thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng.

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm xét nghiệm huyết thanh học để phát hiện kháng thể IgM kháng virus sởi, thường dương tính từ ngày thứ 3–4 sau khi phát ban. Ngoài ra, xét nghiệm PCR phát hiện RNA virus từ mẫu bệnh phẩm hô hấp được coi là tiêu chuẩn vàng trong xác nhận chẩn đoán. Các kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong giám sát dịch tễ và phát hiện sớm ổ dịch (NCBI).

  • Chẩn đoán lâm sàng: dựa vào triệu chứng đặc hiệu.
  • Chẩn đoán huyết thanh học: phát hiện IgM đặc hiệu với virus sởi.
  • Chẩn đoán phân tử: PCR phát hiện RNA virus trong dịch ngoáy họng.

Phòng ngừa

Phòng ngừa bệnh sởi chủ yếu dựa vào tiêm vaccine. Vaccine sởi thường được phối hợp trong công thức MMR (Measles-Mumps-Rubella). WHO khuyến nghị trẻ em cần được tiêm ít nhất hai liều vaccine để đạt hiệu quả miễn dịch tối ưu. Một liều vaccine có thể đạt hiệu quả bảo vệ khoảng 93%, trong khi hai liều đạt khoảng 97%. Để ngăn chặn dịch bùng phát, tỷ lệ bao phủ vaccine trong cộng đồng cần đạt trên 95% (WHO).

Ngoài tiêm chủng, các biện pháp khác như cách ly người bệnh, tăng cường vệ sinh cá nhân, sử dụng khẩu trang khi chăm sóc bệnh nhân và bổ sung vitamin A cho trẻ em có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong. Bổ sung vitamin A đã được chứng minh giúp giảm biến chứng và tử vong ở trẻ mắc sởi.

  • Tiêm vaccine MMR đúng lịch và đủ liều.
  • Cách ly người bệnh ít nhất 4 ngày sau khi phát ban.
  • Chăm sóc dinh dưỡng hợp lý và bổ sung vitamin A cho trẻ.

Điều trị

Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu điều trị sởi. Điều trị chủ yếu là điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng. Bệnh nhân cần được nghỉ ngơi, bù nước đầy đủ và dinh dưỡng hợp lý. Các thuốc hạ sốt như paracetamol được sử dụng để kiểm soát sốt, trong khi kháng sinh chỉ được chỉ định nếu có bội nhiễm vi khuẩn như viêm phổi hoặc viêm tai giữa.

WHO khuyến nghị bổ sung vitamin A cho trẻ mắc sởi, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ thiếu hụt dinh dưỡng cao. Việc bổ sung này giúp cải thiện hệ miễn dịch, giảm nguy cơ biến chứng nặng và tử vong. Điều trị biến chứng như viêm phổi và viêm não cần được thực hiện tại bệnh viện với các phương pháp chăm sóc tích cực (CDC).

Tình hình dịch tễ học

Bệnh sởi từng gần như được loại trừ tại nhiều khu vực trên thế giới nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, dịch sởi đã tái bùng phát ở nhiều quốc gia do sự sụt giảm tỷ lệ tiêm vaccine. Nguyên nhân bao gồm do dự tiêm chủng, xung đột vũ trang, di cư và sự gián đoạn hệ thống y tế trong đại dịch COVID-19.

Theo CDC Global Health, năm 2022 thế giới ghi nhận hơn 9 triệu ca mắc sởi và hơn 130.000 ca tử vong, chủ yếu ở trẻ em dưới 5 tuổi. Các khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất là châu Phi và Đông Nam Á, nơi tỷ lệ bao phủ vaccine thấp hơn nhiều so với mức khuyến nghị.

Tỷ lệ tử vong do sởi đã giảm 83% từ năm 2000 đến năm 2018 nhờ vaccine, nhưng sự gia tăng ca mắc trong những năm gần đây cảnh báo nguy cơ đảo ngược thành quả này. Do đó, duy trì và mở rộng chương trình tiêm chủng toàn cầu vẫn là ưu tiên hàng đầu trong kiểm soát bệnh sởi.

Kết luận

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cực kỳ dễ lây lan, có thể gây biến chứng nguy hiểm và tử vong, đặc biệt ở trẻ em. Dù vaccine đã giúp giảm mạnh tỷ lệ mắc và tử vong, nhưng dịch sởi vẫn tái bùng phát tại nhiều nơi do tỷ lệ tiêm chủng không đạt mức cần thiết. Để hướng tới loại trừ bệnh sởi toàn cầu, cần duy trì tỷ lệ bao phủ vaccine trên 95%, kết hợp với giám sát dịch tễ, điều trị kịp thời và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization. Measles Fact Sheet.
  2. Centers for Disease Control and Prevention. About Measles.
  3. UNICEF. Measles and Immunization.
  4. National Center for Biotechnology Information. Measles Overview.
  5. Centers for Disease Control and Prevention. Global Health - Measles.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh sởi:

Liệu Căng Thẳng Oxy Có Phải Là Cơ Chế Bệnh Sinh Của Sự Kháng Insulin, Bệnh Tiểu Đường Và Bệnh Tim Mạch? Giả Thuyết Đất Chung Được Xem Xét Lại Dịch bởi AI
Arteriosclerosis, Thrombosis, and Vascular Biology - Tập 24 Số 5 - Trang 816-823 - 2004
Bệnh tiểu đường loại 2 đang gia tăng trên toàn cầu, xuất phát từ sự tương tác giữa di truyền và lối sống của từng cá nhân. Ở những người có yếu tố di truyền dễ mắc bệnh, sự kết hợp giữa việc tiêu thụ calo dư thừa và hoạt động thể chất giảm dẫn đến trạng thái kháng insulin. Khi các tế bào beta không còn khả năng bù đắp cho tình trạng kháng insulin bằng cách tăng sản xuất insulin một cách đầ...... hiện toàn bộ
#Bệnh tiểu đường loại 2; kháng insulin; dung nạp glucose kém; bệnh tim mạch; căng thẳng oxy.
Hướng dẫn của Liên đoàn các Hội Thần kinh Châu Âu/Hiệp hội Thần kinh Ngoại vi về việc sử dụng sinh thiết da trong chẩn đoán thần kinh sợi nhỏ. Báo cáo của một nhóm làm việc chung giữa Liên đoàn các Hội Thần kinh Châu Âu và Hiệp hội Thần kinh Ngoại vi Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 17 Số 7 - Trang 903 - 2010
Đặt vấn đề:  Việc sửa đổi các hướng dẫn về sử dụng sinh thiết da trong chẩn đoán bệnh thần kinh ngoại vi, được công bố vào năm 2005, đã trở nên cần thiết do việc xuất bản nhiều bài báo liên quan hơn. Hầu hết các nghiên cứu mới tập trung vào bệnh thần kinh sợi nhỏ (SFN), một phân loại bệnh thần kinh mà chẩn đoán đã được phát triển lần đầu tiên qua việc kiểm tra sinh t...... hiện toàn bộ
#bệnh thần kinh sợi nhỏ #sinh thiết da #hướng dẫn chẩn đoán #mật độ sợi thần kinh #nghiên cứu lâm sàng
Đa hình tổ tiên và tiến hóa thích ứng trong cụm gen mycotoxin trichothecene của nấm gây bệnh thực vật Fusarium Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 14 - Trang 9278-9283 - 2002
Nấm sợi thuộc phức hợp loài Fusarium graminearum (phức hợp Fg) là tác nhân sinh học chính gây bệnh mốc đầu bông (scab) trên lúa mì và lúa mạch. Bệnh scab là một bệnh thực vật có sức tàn phá lớn về mặt kinh tế, giới hạn nghiêm trọng đến sản lượng và chất lượng ngũ cốc. Ngoài ra, ngũ cốc bị nhiễm mốc thường bị ô nhiễm với các mycotoxin tr...... hiện toàn bộ
#Phức hợp Fusarium graminearum #bệnh mốc đầu bông #trichothecene #gen mycotoxin #tiến hóa thích ứng #đa dạng di truyền #cân bằng chọn lọc #nấm sợi
Cấu trúc vi mô của sợi elastin và collagen trong động mạch chủ người khi lão hóa và bệnh lý: một bài tổng quan Dịch bởi AI
Journal of the Royal Society Interface - Tập 10 Số 83 - Trang 20121004 - 2013
Bệnh lý động mạch chủ là một nguyên nhân quan trọng gây tử vong ở các quốc gia phát triển. Các hình thức phổ biến nhất của bệnh lý động mạch chủ bao gồm phình động mạch, bóc tách, tắc nghẽn do xơ vữa động mạch và sự cứng lại do lão hóa. Cấu trúc vi mô của mô động mạch chủ đã được nghiên cứu với sự quan tâm lớn, vì việc thay đổi số lượng và/hoặc kiến trúc của các sợi kết nối (elastin và col...... hiện toàn bộ
#Bệnh lý động mạch chủ #phình động mạch #bóc tách #xơ vữa động mạch #elastin #collagen #lão hóa #cấu trúc vi mô
Bệnh thần kinh sợi nhỏ Dịch bởi AI
Muscle and Nerve - Tập 26 Số 2 - Trang 173-188 - 2002
Tóm tắtBệnh thần kinh sợi nhỏ là một rối loạn phổ biến. Nó thường được coi là "thiếu thông tin" và thường xuất hiện với các triệu chứng đau chân ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Các cơ chế tự miễn dịch thường bị nghi ngờ nhưng hiếm khi được xác định. Các nguyên nhân đã biết của bệnh thần kinh sợi nhỏ bao gồm tiểu đường, bệnh amyloidosis, độc tố và các bệnh lý thần k...... hiện toàn bộ
Sự đa dạng thực vật cải thiện khả năng bảo vệ chống lại mầm bệnh trong đất bằng cách nuôi dưỡng cộng đồng vi khuẩn đối kháng Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 100 Số 3 - Trang 597-604 - 2012
Tóm tắt1. Vi khuẩn trong vùng rễ có khả năng đối kháng với các mầm bệnh nấm giúp cải thiện hiệu suất của thực vật bằng cách ngăn chặn sự lây nhiễm. Ở các đồng cỏ ôn đới, năng suất sơ cấp thường tăng lên khi có sự đa dạng của thực vật, và chúng tôi giả thuyết rằng hiệu ứng này một phần có thể phụ thuộc vào các tương tác giữa thực vật và vi khu...... hiện toàn bộ
#đa dạng thực vật #vi khuẩn đối kháng #mầm bệnh trong đất #khả năng ức chế đất #sản phẩm chống nấm
Aβ-Amyloid Intraneuronal Đi trước sự phát triển của mảng bám amyloid trong hội chứng Down Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 125 Số 4 - Trang 489-492 - 2001
Tóm tắt Bối cảnh.—Các bệnh nhân mắc hội chứng Down sống đến tuổi trung niên đều phát triển những đặc điểm bệnh lý thần kinh của bệnh Alzheimer, tạo ra một tình huống độc đáo để nghiên cứu sự phát triển sớm và liên tiếp của những thay đổi này. Mục tiêu.—Nghiên cứu sự phát triển của các mảng bám amyloid, các mảng bám già...... hiện toàn bộ
#Hội chứng Down #bệnh Alzheimer #mảng bám amyloid #búi sợi thần kinh #tế bào microglia
Kết quả dài hạn của 107 bệnh nhân mắc u sợi cơ nhận chất ức chế JAK1/JAK2 ruxolitinib: lợi thế sống sót so với nhóm bệnh nhân đối chứng lịch sử tương ứng Dịch bởi AI
Blood - Tập 120 Số 6 - Trang 1202-1209 - 2012
Tóm tắt Ruxolitinib là chất ức chế JAK1/JAK2 với lợi ích lâm sàng đã được xác lập trong điều trị bệnh myelofibrosis (MF - bệnh u sợi cơ). Chúng tôi đã phân tích kết quả dài hạn ở 107 bệnh nhân có nguy cơ trung bình-cao hoặc cao bị myelofibrosis nhận ruxolitinib tại Trung tâm Ung bướu MD Anderson (MDACC) thông qua thử nghiệm giai đoạn 1/2. Sau thời gi...... hiện toàn bộ
#Ruxolitinib #JAK1/JAK2 Inhibitor #Myelofibrosis #Long-term Outcomes #Survival Advantage #MD Anderson Cancer Center #Therapy Discontinuation #COMFORT-I Study #Splenomegaly Reduction
Sự sống còn kéo dài của Serratia marcescens trong chlorhexidine Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 42 Số 6 - Trang 1093-1102 - 1981
Trong một đợt bùng phát nhiễm Serratia marcescens tại bệnh viện của chúng tôi, chúng tôi đã phát hiện sự nhiễm bẩn rộng rãi của dung dịch rửa tay chlorhexidine 2% bởi S. marcescens. Khảo sát bằng kính hiển vi điện tử các mặt của chai chứa dung dịch này cho thấy vi sinh vật đã bám vào một ma trận sợi. Vi khuẩn tự do trong chất lỏng cho thấy hình thái học bất thường, với vách tế bào bị phá v...... hiện toàn bộ
#Serratia marcescens #chlorhexidine #nhiễm khuẩn bệnh viện #ma trận sợi #kháng khuẩn #vi khuẩn #dịch tễ học
Phương pháp ước lượng dựa trên khả năng của các mô hình dịch tễ học liên tục từ dữ liệu chuỗi thời gian: ứng dụng cho sự lây lan bệnh sởi tại London Dịch bởi AI
Journal of the Royal Society Interface - Tập 5 Số 25 - Trang 885-897 - 2008
Chúng tôi trình bày một phương pháp thống kê mới để phân tích dữ liệu chuỗi thời gian dịch tễ. Một khó khăn lớn trong việc suy diễn là (i) quá trình truyền nhiễm tiềm tàng chỉ được quan sát một phần và (ii) các đại lượng quan sát được còn bị tổng hợp theo thời gian. Chúng tôi phát triển một chiến lược tăng cường dữ liệu để giải quyết những vấn đề này và giới thiệu một quá trình khuếch tán ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 419   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10